Tiền Giang |
Kiên Giang |
Đà Lạt |
|
---|---|---|---|
G8 | 36 | 85 | 80 |
G7 | 924 | 272 | 175 |
G6 | 2778
8634
7879 | 0671
3262
4640 | 9579
7745
1867 |
G5 | 9100 | 6832 | 2736 |
G4 | 33463
09553
94322
29989
08315
57247
37065 | 89311
69246
45531
93931
57976
97580
59681 | 44372
07646
30521
16848
03664
78177
67893 |
G3 |
34563
22603 |
84511
29601 |
45457
02470 |
G2 | 90550 | 56588 | 95992 |
G1 | 52819 | 39275 | 67606 |
ĐB | 584004 | 840374 | 612834 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00, 03, 04 | 01 | 06 |
1 | 15, 19 | 11, 11 | |
2 | 22, 24 | 21 | |
3 | 34, 36 | 31, 31, 32 | 34, 36 |
4 | 47 | 40, 46 | 45, 46, 48 |
5 | 50, 53 | 57 | |
6 | 63, 63, 65 | 62 | 64, 67 |
7 | 78, 79 | 71, 72, 74, 75, 76 | 70, 72, 75, 77, 79 |
8 | 89 | 80, 81, 85, 88 | 80 |
9 | 92, 93 |
Tiền Giang |
Kiên Giang |
Đà Lạt |
|
---|---|---|---|
G8 | 43 | 51 | 93 |
G7 | 718 | 858 | 098 |
G6 | 1794
4747
9645 | 6809
0045
4263 | 4721
1731
0393 |
G5 | 9551 | 6411 | 6298 |
G4 | 53614
50275
62843
12073
48719
59345
03194 | 19210
73630
21767
44298
29241
51375
60006 | 68226
57081
43790
22750
21116
04834
01323 |
G3 |
83315
83262 |
54688
43634 |
10001
83630 |
G2 | 91593 | 56244 | 91885 |
G1 | 88856 | 07968 | 38542 |
ĐB | 139666 | 381702 | 092115 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 02, 06, 09 | 01 | |
1 | 14, 15, 18, 19 | 10, 11 | 15, 16 |
2 | 21, 23, 26 | ||
3 | 30, 34 | 30, 31, 34 | |
4 | 43, 43, 45, 45, 47 | 41, 44, 45 | 42 |
5 | 51, 56 | 51, 58 | 50 |
6 | 62, 66 | 63, 67, 68 | |
7 | 73, 75 | 75 | |
8 | 88 | 81, 85 | |
9 | 93, 94, 94 | 98 | 90, 93, 93, 98, 98 |
Tiền Giang |
Kiên Giang |
Đà Lạt |
|
---|---|---|---|
G8 | 33 | 68 | 28 |
G7 | 852 | 935 | 738 |
G6 | 5827
6084
8460 | 1255
5100
1806 | 7156
6478
6501 |
G5 | 1445 | 1574 | 8764 |
G4 | 12737
99020
02920
39538
19175
58300
74174 | 41609
52294
06976
24266
84155
14359
58571 | 30895
29811
78353
35825
23261
81846
63103 |
G3 |
22969
63729 |
90859
92453 |
86824
75238 |
G2 | 30574 | 53955 | 39759 |
G1 | 12564 | 56201 | 93372 |
ĐB | 118779 | 688371 | 354263 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00 | 00, 01, 06, 09 | 01, 03 |
1 | 11 | ||
2 | 20, 20, 27, 29 | 24, 25, 28 | |
3 | 33, 37, 38 | 35 | 38, 38 |
4 | 45 | 46 | |
5 | 52 | 53, 55, 55, 55, 59, 59 | 53, 56, 59 |
6 | 60, 64, 69 | 66, 68 | 61, 63, 64 |
7 | 74, 74, 75, 79 | 71, 71, 74, 76 | 72, 78 |
8 | 84 | ||
9 | 94 | 95 |
Tiền Giang |
Kiên Giang |
Đà Lạt |
|
---|---|---|---|
G8 | 75 | 29 | 05 |
G7 | 178 | 785 | 439 |
G6 | 4353
4274
5852 | 7528
3111
4587 | 2463
7540
3701 |
G5 | 8476 | 2083 | 0103 |
G4 | 57302
59469
98024
71881
47690
72580
65918 | 46980
61195
43362
23434
37296
09914
77881 | 20419
97569
19470
20118
59540
24273
42154 |
G3 |
85751
52979 |
87410
23900 |
13830
90427 |
G2 | 93258 | 70278 | 29231 |
G1 | 43906 | 75805 | 88959 |
ĐB | 068921 | 422286 | 402518 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 02, 06 | 00, 05 | 01, 03, 05 |
1 | 18 | 10, 11, 14 | 18, 18, 19 |
2 | 21, 24 | 28, 29 | 27 |
3 | 34 | 30, 31, 39 | |
4 | 40, 40 | ||
5 | 51, 52, 53, 58 | 54, 59 | |
6 | 69 | 62 | 63, 69 |
7 | 74, 75, 76, 78, 79 | 78 | 70, 73 |
8 | 80, 81 | 80, 81, 83, 85, 86, 87 | |
9 | 90 | 95, 96 |
Tiền Giang |
Kiên Giang |
Đà Lạt |
|
---|---|---|---|
G8 | 39 | 58 | 28 |
G7 | 751 | 920 | 228 |
G6 | 3012
4366
0976 | 7790
1792
5080 | 1178
0122
3347 |
G5 | 3715 | 3220 | 0934 |
G4 | 59336
20494
93687
63009
40720
54545
15843 | 21898
50158
19391
13637
21388
77750
09905 | 40080
11726
90982
70098
67150
56953
83789 |
G3 |
94097
77003 |
67998
68261 |
95227
51672 |
G2 | 50033 | 92981 | 83353 |
G1 | 04673 | 15282 | 24064 |
ĐB | 133431 | 087126 | 902185 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 03, 09 | 05 | |
1 | 12, 15 | ||
2 | 20 | 20, 20, 26 | 22, 26, 27, 28, 28 |
3 | 31, 33, 36, 39 | 37 | 34 |
4 | 43, 45 | 47 | |
5 | 51 | 50, 58, 58 | 50, 53, 53 |
6 | 66 | 61 | 64 |
7 | 73, 76 | 72, 78 | |
8 | 87 | 80, 81, 82, 88 | 80, 82, 85, 89 |
9 | 94, 97 | 90, 91, 92, 98, 98 | 98 |
Tiền Giang |
Kiên Giang |
Đà Lạt |
|
---|---|---|---|
G8 | 53 | 82 | 25 |
G7 | 844 | 415 | 852 |
G6 | 0013
5908
3418 | 8406
3578
7363 | 7798
1943
1563 |
G5 | 7151 | 2000 | 7121 |
G4 | 70863
37212
71596
92669
67955
92381
07637 | 79378
18500
26285
58608
60059
79498
74969 | 51075
93141
59841
60973
58520
66205
01721 |
G3 |
91755
87019 |
33309
94197 |
88750
50125 |
G2 | 54442 | 73733 | 35510 |
G1 | 76967 | 29810 | 26133 |
ĐB | 575634 | 451203 | 751050 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 08 | 00, 00, 03, 06, 08, 09 | 05 |
1 | 12, 13, 18, 19 | 10, 15 | 10 |
2 | 20, 21, 21, 25, 25 | ||
3 | 34, 37 | 33 | 33 |
4 | 42, 44 | 41, 41, 43 | |
5 | 51, 53, 55, 55 | 59 | 50, 50, 52 |
6 | 63, 67, 69 | 63, 69 | 63 |
7 | 78, 78 | 73, 75 | |
8 | 81 | 82, 85 | |
9 | 96 | 97, 98 | 98 |
Tiền Giang |
Kiên Giang |
Đà Lạt |
|
---|---|---|---|
G8 | 90 | 55 | 58 |
G7 | 519 | 710 | 897 |
G6 | 3938
1928
3000 | 9119
5888
7950 | 7118
9980
6376 |
G5 | 5966 | 8182 | 1575 |
G4 | 60153
37121
74881
36670
90632
55155
89175 | 91511
45498
27063
91990
45515
21656
94810 | 90070
52950
36803
71998
58835
92999
49003 |
G3 |
12193
57592 |
55979
13355 |
32723
31631 |
G2 | 74570 | 93541 | 03098 |
G1 | 52709 | 03856 | 08654 |
ĐB | 265338 | 171242 | 192601 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00, 09 | 01, 03, 03 | |
1 | 19 | 10, 10, 11, 15, 19 | 18 |
2 | 21, 28 | 23 | |
3 | 32, 38, 38 | 31, 35 | |
4 | 41, 42 | ||
5 | 53, 55 | 50, 55, 55, 56, 56 | 50, 54, 58 |
6 | 66 | 63 | |
7 | 70, 70, 75 | 79 | 70, 75, 76 |
8 | 81 | 82, 88 | 80 |
9 | 90, 92, 93 | 90, 98 | 97, 98, 98, 99 |
XSMN Chủ Nhật - Kết quả xổ số miền Nam chiều chủ nhật hàng tuần trực tiếp lúc 16h10 từ trường quay 3 đài:
Kết quả xổ số miền Nam chủ nhật cung cấp kết quả mở thưởng của 7 kỳ quay số liên tiếp từ hôm nay, hôm qua, tuần rồi, tuần trước và trước nữa giúp người chơi dễ dàng tra cứu kết quả một cách tiện lợi nhất..
Đừng nên bỏ qua các bài Phân tích kết quả xổ số miền nam hôm nay do các cao thủ đưa ra để giúp bạn gia tăng cơ hội thắng giải ở mức cao nhất.
Cơ cấu giải thưởng miền Nam mới nhất
- 1 Giải Đặc biệt: mỗi giải trị giá 2 tỷ đồng.
- 10 Giải nhất: mỗi giải trị giá 30 triệu đồng.
- 10 Giải nhì: mỗi giải trị giá 15 triệu đồng.
- 20 Giải ba: mỗi giải trị giá 10 triệu đồng.
- 70 Giải tư: mỗi giải trị giá 3 triệu đồng.
- 100 Giải năm: mỗi giải trị giá 1 triệu đồng.
- 300 Giải sáu: mỗi giải trị giá 400 ngàn đồng.
- 1.000 Giải bảy: mỗi giải trị giá 200 ngàn đồng.
-10.000 Giải tám: mỗi giải trị giá 100 ngàn đồng
- 9 Giải phụ của giải đặc biệt: mỗi giải trị giá 50 triệu đồng.
- 45 Giải khuyến khích: mỗi giải trị giá 6 triệu đồng
Chú ý: Vé trúng các giải thưởng khác nhau thì người chơi sẽ được lĩnh thưởng đầy đủ các giải thưởng đó.