TP Hồ Chí Minh | Thừa Thiên Huế | Miền Bắc |
Đồng Tháp | Phú Yên | |
Cà Mau |
Mã ĐB: 14GE - 13GE - 4GE - 12GE - 3GE - 15GE | ||||||||||||
ĐB | 32099 | |||||||||||
G1 | 22776 | |||||||||||
G2 | 9530002854 | |||||||||||
G3 | 980974896158881388821989769964 | |||||||||||
G4 | 4813155241443274 | |||||||||||
G5 | 683458655508137907409399 | |||||||||||
G6 | 233903043 | |||||||||||
G7 | 29752100 |
Bảng lô tô miền Bắc | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
00 | 00 | 03 | 08 | 13 | 21 | 29 | 33 | 34 |
40 | 43 | 44 | 52 | 54 | 61 | 64 | 65 | 74 |
75 | 76 | 79 | 81 | 82 | 97 | 97 | 99 | 99 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 00, 03, 08, |
1 | 13, |
2 | 21, 29, |
3 | 33, 34, |
4 | 40, 43, 44, |
5 | 52, 54, |
6 | 61, 64, 65, |
7 | 74, 75, 76, 79, |
8 | 81, 82, |
9 | 97, 97, 99, 99, |
Loto | Đuôi |
---|---|
00, 00, 40, | 0 |
21, 61, 81, | 1 |
52, 82, | 2 |
03, 13, 33, 43, | 3 |
34, 44, 54, 64, 74, | 4 |
65, 75, | 5 |
76, | 6 |
97, 97, | 7 |
08, | 8 |
29, 79, 99, 99, | 9 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 36 | 85 | 80 |
G7 | 924 | 272 | 175 |
G6 | 2778 8634 7879 | 0671 3262 4640 | 9579 7745 1867 |
G5 | 9100 | 6832 | 2736 |
G4 | 33463 09553 94322 29989 08315 57247 37065 | 89311 69246 45531 93931 57976 97580 59681 | 44372 07646 30521 16848 03664 78177 67893 |
G3 | 34563 22603 | 84511 29601 | 45457 02470 |
G2 | 90550 | 56588 | 95992 |
G1 | 52819 | 39275 | 67606 |
ĐB | 584004 | 840374 | 612834 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00, 03, 04 | 01 | 06 |
1 | 15, 19 | 11, 11 | |
2 | 22, 24 | 21 | |
3 | 34, 36 | 31, 31, 32 | 34, 36 |
4 | 47 | 40, 46 | 45, 46, 48 |
5 | 50, 53 | 57 | |
6 | 63, 63, 65 | 62 | 64, 67 |
7 | 78, 79 | 71, 72, 74, 75, 76 | 70, 72, 75, 77, 79 |
8 | 89 | 80, 81, 85, 88 | 80 |
9 | 92, 93 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 93 | 81 | 21 |
G7 | 336 | 474 | 659 |
G6 | 7463 1010 4474 | 7612 1064 3186 | 2151 9746 3915 |
G5 | 1033 | 6455 | 1755 |
G4 | 36019 58839 13649 88587 05085 50525 91223 | 37156 38597 55798 76833 06185 33482 41560 | 70469 45975 19048 16724 00388 34368 57783 |
G3 | 25901 00446 | 07081 14307 | 92516 56438 |
G2 | 43280 | 39365 | 30729 |
G1 | 80334 | 72332 | 79326 |
ĐB | 285872 | 155465 | 901692 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 01 | 07 | |
1 | 10, 19 | 12 | 15, 16 |
2 | 23, 25 | 21, 24, 26, 29 | |
3 | 33, 34, 36, 39 | 32, 33 | 38 |
4 | 46, 49 | 46, 48 | |
5 | 55, 56 | 51, 55, 59 | |
6 | 63 | 60, 64, 65, 65 | 68, 69 |
7 | 72, 74 | 74 | 75 |
8 | 80, 85, 87 | 81, 81, 82, 85, 86 | 83, 88 |
9 | 93 | 97, 98 | 92 |
Ngày | GĐB | Ngày | GĐB | Ngày | GĐB |
---|---|---|---|---|---|
15/06 | 32099 | 14/06 | 81062 | 26/05 | 96768 |
14/06 | 59044 | 13/06 | 37921 | 25/05 | 64435 |
13/06 | 90402 | 12/06 | 61194 | 24/05 | 87064 |
12/06 | 37649 | 11/06 | 74268 | 23/05 | 93358 |
11/06 | 57457 | 10/06 | 55139 | 22/05 | 61905 |
10/06 | 11139 | 09/06 | 98585 | 21/05 | 01318 |
09/06 | 23488 | 08/06 | 75476 | 20/05 | 71157 |
08/06 | 67490 | 07/06 | 76901 | 19/05 | 00132 |
07/06 | 67142 | 06/06 | 27634 | 18/05 | 21263 |
06/06 | 44792 | 05/06 | 93735 | 17/05 | 81936 |
011726333644 | |||||
Giá trị Jackpot: 54.850.604.500đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 54.850.604.500 | |
Giải nhất | 21 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1.377 | 300.000 | |
Giải ba | 23.867 | 30.000 |
03171941455043 | ||||||
Giải Jackpot 1: 76.782.911.700đ Giải Jackpot 2: 3.964.570.900đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 76.782.911.700 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 3.964.570.900 |
Giải nhất | 14 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 785 | 500.000 | |
Giải ba | 16.976 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 960 | 64 | 1tr | |||||||||||
Nhì | 054 | 307 | 340 | 091 | 49 | 350N | ||||||||
Ba | 032 | 596 | 820 | 73 | 210N | |||||||||
124 | 059 | 039 | ||||||||||||
KK | 296 | 174 | 760 | 202 | 125 | 100N | ||||||||
902 | 540 | 108 | 358 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 31 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 644 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3928 | 40.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
ĐB | 353 | 518 | 2 tỷ | ||||||||||
Phụ ĐB | 518 | 353 | 400tr | ||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
631 | 881 | 910 | 810 | ||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
311 | 015 | 220 | |||||||||||
057 | 168 | 494 | |||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
503 | 472 | 514 | 065 | ||||||||||
159 | 083 | 907 | 303 | ||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
02 | 04 | 06 | 07 | 08 | 12 | 14 | 24 | 26 | 27 |
30 | 31 | 40 | 42 | 44 | 50 | 53 | 56 | 63 | 79 |
KQ XS 3 Miền - Trực tiếp kết quả xổ số 3 miền hàng ngày từ 16h15 nhanh và chính xác nhất từ trường quay XSKT 3 Miền, kết quả cập nhật liên tục nhanh và chính xác nhất:
Ngoài ra các bạn còn có thể đăng ký tham gia cộng đồng Cao thủ chốt số để nhanh chóng nhận được những con số có xác suất ra về cao nhất trong ngày.